Characters remaining: 500/500
Translation

credit application

Academic
Friendly

Từ "credit application" trong tiếng Anh có thể được hiểu "đơn xin mở tín dụng" hoặc "đơn xin vay tiền". Đây một tài liệu một cá nhân hoặc tổ chức gửi đến ngân hàng, công ty tài chính hoặc tổ chức tín dụng để yêu cầu được cấp tín dụng, vay tiền hoặc mua hàng hóa dưới hình thức trả góp.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Credit application" một mẫu đơn người vay điền để cung cấp thông tin cá nhân, tài chính, lý do vay tiền.
    • Tài liệu này giúp tổ chức tài chính đánh giá khả năng trả nợ của người vay.
  2. dụ sử dụng:

    • "I filled out a credit application to buy a new car." (Tôi đã điền đơn xin vay tiền để mua một chiếc xe mới.)
    • "The bank requires a credit application before approving any loans." (Ngân hàng yêu cầu đơn xin vay tiền trước khi phê duyệt bất kỳ khoản vay nào.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Credit: tín dụng, khoản vay.

    • dụ: "She has good credit." ( ấy tín dụng tốt.)
  • Application: đơn xin, hồ sơ.

    • dụ: "I submitted my application for the job." (Tôi đã nộp đơn xin việc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loan application: đơn xin vay tiền.
  • Financial application: đơn xin về tài chính.
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Credit score": điểm tín dụng, chỉ số đánh giá khả năng vay nợ của một người.
    • dụ: "Your credit score affects your ability to get a loan." (Điểm tín dụng của bạn ảnh hưởng đến khả năng vay tiền của bạn.)
Phrasal verbs liên quan:
  • "Pay off": trả hết nợ.
    • dụ: "I managed to pay off my credit card debt." (Tôi đã quản lý để trả hết nợ thẻ tín dụng của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "credit application", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý của bạn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tài chính, ngân hàng, hoặc mua sắm.

Noun
  1. đơn xin mở tín dụng chứng từ.

Comments and discussion on the word "credit application"